Có 2 kết quả:

安營 an doanh安营 an doanh

1/2

an doanh

phồn thể

Từ điển phổ thông

cắm lều, cắm trại, dựng lều

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lập trại đóng quân.

Bình luận 0

an doanh

giản thể

Từ điển phổ thông

cắm lều, cắm trại, dựng lều

Bình luận 0